

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
23. D - get used to Ving
24. D - decide to V/ let sb V
25. D - would like sb to V
26. C - promise to V
27. A - avoid Ving
28. C - expect to V
29. C - stop Ving
30. A - bear Ving
31. A - like Ving / hate Ving
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

`23.` get `-` living
`->` can + V0: có thể làm gì
`->` get/be + used to + V-ing
`24.` to sell `-` know
`->` decide + to V: quyết định làm gì
`->` let sb + V0: để ai đó làm gì
`25.` to water
`->` would like + to V
`26.` to take `-` going
`->` promise + to V
`->` like + V-ing
`27.` hurting
`->` Lời khuyên: S + should + V0 + O
`->` avoid + V-ing: tránh làm gì
`28.` to make
`->` expect + to V
`29.` making
`->` stop + V-ing: dừng lại làm gì
`30.` sheeding
`->` bear + V-ing
`31.` cooking `-` washing
`->` like + V-ing: thích làm gì
`->` hate + V-ing: ghét làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin