Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
5. What's the date today?- The first of April(chọn first vì chỉ có thể nói ngày đầu tiên)
-> Hôm nay là ngày gì? - Ngày đầu tiên của tháng tư
6. When is your birthday?(birthday là ngày sinh nhật, là danh từ)
-> Bạn sinh ngày nào?
7. I always feel nervous when seeing a doctor(sau feel để adj, adj của nerve là nervous)
-> Tôi luôn cảm thấy lo lắng khi gặp bác sĩ
8. Are you worried about something?(Are you dùng adj, adj của worry là worried)
-> Bạn đang lo lắng về điều gì?
9. Alex is writing some invited card to her birthday(invited card là thiệp sinh nhật)
-> Alex đang viết một số thiệp mời đến sinh nhật của cô ấy
10. I hope you will come to join the fun(có the đằng trước=> danh từ, fun là danh từ của funny)
-> Tôi hy vọng bạn sẽ đến tham gia cuộc vui
11. I will invite some of my friends for my party next Saturday(có next Saturday dùng tương lai đơn)
-> Tôi sẽ mời một số bạn bè của tôi cho bữa tiệc của tôi vào thứ Bảy tới
12. I am unhappy because I miss my old friend.(miss là nhớ, nên tính từ đi trước phải là negative)
-> Tôi không vui vì tôi nhớ người bạn cũ của tôi
13. This book is more beautiful than that one(có chữ than dùng so sánh hơn)
-> Cuốn sách này đẹp hơn cuốn sách đó
14. What is her olds?(hỏi tuổi, olds là danh từ)
-> Cô ấy bao nhiêu tuổi?
15. Anna is very friendly. Everyone loves her(sau very để adj, adj của friend là friendly)
-> Anna rất thân thiện. Mọi người đều yêu cô ấy
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin