

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
=>
1. D nhấn âm 1 còn lại 2
2. C nhấn âm 3 còn lại 2
3. C nhấn âm 2 còn lại 1
4. B nhấn âm 3 còn lại 2
5. B nhấn âm 2 còn lại 3
6. B nhấn âm 2 còn lại 3
7. C nhấn âm 2 còn lại 1
8. B nhấn âm 3 còn lại 2
9. B nhấn âm 1 còn lại 2
10. A nhấn âm 3 còn lại 2
11. A nhấn âm 1 còn lại 2
12. A nhấn âm 2 còn lại 1
13. D nhấn âm 1 còn lại 2
14. B nhấn âm 2 còn lại 1
15. C nhấn âm 2 còn lại 1
16. B nhấn âm 2 còn lại 1
17. D nhấn âm 2 còn lại 1
18. B nhấn âm 2 còn lại 1
19. A nhấn âm 1 còn lại 2
20. A nhấn âm 2 còn lại 1
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. A. a'pply B. per'suade C. re'duce D. 'offer
2. A. pre'servatives B. con'gratulate C. prefe'rential D. de'velopment
3. A. 'president B. 'physicist C. in'ventor D. 'property
4. A. e'conomy B. unem'ployment C. com'municate D. par'ticular
5. A. 'elephant B. 'dinosaur C. 'buffalo D. mo'squito
6. A. scien'tific B. in'tensity C. disa'ppearance D. expec'tation
7. A. 'conference B. 'lecturer C. re'searcher D. 'reference
8. A. in'tentional B. opti'mistic C. en'vironment D. par'ticipant
9. A. ex'plain B. 'happen C. de'cide D. com'bine
10. A. repre'sent B. in'tensive C. do'mestic D. em'ployment
11. A. 'minister B. de'pendent C. en'courage D. a'greement
12. A. e'quip B. lis'ten C. an'swer D. 'enter
13. A. in'volve B. pro'vide C. in'stall D. 'comment
14. A. 'hospital B. in'flation C. 'policy D. 'constantly
15. A. 'garment B. 'comment C. ce'ment D. 'even
16. A. 'different B. a'chievement C. 'educate D. 'primary
17. A. 'sorrow B. 'schooling C. 'passion D. sub'tract
18. A. 'certainty B. ac'tivity C. 'organize D. 'compliment
19. A. 'publish B. re'place C. in'volve D. es'cape
20. A. po'lice B. 'system C. 'woman D. 'novel
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin