Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
=>
1. B couldn't help Ving : không thể không
2. A offer to V : đề nghị
3. D stop to V : dừng để làm gì
4. C ask sb to V : yêu cầu ai làm gì
5. C advise sb against Ving : khuyên ai không làm gì
6. A hope to V : hi vọng
7. C waste time Ving : lãng phí thời gian làm gì
8. D regret Ving : hối hận vì
9. C remember Ving : nhớ đã làm gì
10. C try to V : cố gắng/refuse to V : từ chối
11. A heard sb V
12. C deny Ving : phủ nhận
13. A be adj to V
14. B regret to V : hối tiếc khi phải
15. B consider Ving : cân nhắc, xem xét
16. D had better V ~ should V
17. D remember Ving/bị động need Ving
18. B allow sb to V : cho phép ai làm gì
19. A needn't V
20. C promise to V : hứa/ mustn't V
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin