Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Answer
1. cooking / to cook
like to do sth / doing sth : thích làm gì
2. waiting
Would you mind + Ving : Bạn có phiền làm gì?
3. meeting - to see
enjoy doing sth : yêu thích làm gì
hope to do sth : mong muốn sẽ làm gì
4. to learn - visiting
want to do sth : muốn làm gì
be interested in doing sth : thích thú trong việc làm gì
5. to go
would like to do sth : muốn làm gì
6. visiting
enjoy doing sth : yêu thích làm gì
7. telling / to tell
hate to do sth / doing sth : ghét làm gì
8. playing / to play
like to do sth / doing sth : thích làm gì
9. to surf / surfing - surfing
start to do sth / doing sth : bắt đầu làm gì
stop doing sth : dừng hẳn việc làm gì
10. drinking
detest doing sth : ghét cay ghét đắng làm gì
11. listening / to listen
like to do sth / doing sth : thích làm gì
12. watching
fancy doing sth : yêu mến làm gì
13. making - drawing
prefer doing sth to doing sth : thích làm gì hơn làm gì
14. to hang out / hanging out
love to do sth / doing sth : yêu thích làm gì
15. eating
detest doing sth : ghét cay ghét đắng làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1`. cooking (like to V/ V-ing: thích làm gì)
`2`. waiting (mind V-ing: phiền làm gì)
`3`. meeting - to see
- enjoy V-ing: thích làm gì
- hope to V: hy vọng làm gì
`4`. to learn - visiting
- want to V: muốn làm gì
- be interested in V-ing: thích làm gì
`5`. to go (would like to V: muốn làm gì)
`6`. visiting (enjoy V-ing)
`7`. telling (hate V-ing: ghét làm gì)
`8`. playing (like to V/ V-ing : thích làm gì)
`9`. surfing - surfing
- start to V/ V-ing: bắt đầu làm gì
- stop V-ing: dừng làm gì
`10`. drinking (detest V-ing: căm ghét làm gì)
`11`. listening (like V-ing/ to V)
`12`. watching (fancy V-ing: thích làm gì)
`13`. making - drawing (prefer V-ing to V-ing: thích làm gì hơn làm gì)
`14`. hanging out (love V-ing: yêu làm gì)
`15`. eating (detest V-ing)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin