

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
1.is running (có dùng động từ look/listen-> HT tiếp diễn), wants (không được dùng ở dạng tiếp diễn)
2.is crying (có từ now-> HT tiếp diễn)
3.became (3 days ago-> quá khứ đơn), has been (diễn tả hành động bắt đầu ở quá khứ nhưng vẫn còn ở hiện tại -> HT hoàn thành)
4.is raining (now->HT tiếp diễn), has been raining (for four hours -> sự việc xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn tiếp tục ở hiện tại+nhấn mạnh -> HT hoàn thành tiếp diễn)
5.will stay (tomorrow -> tương lai đơn), come (sau until không được chia ở tương lai)
6. have ever drunk (This is the best/the first...+HT hoàn thành)
7. has been reading (sự việc xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn tiếp tục ở hiện tại+nhấn mạnh -> HT hoàn thành tiếp diễn)
8.wrote (sự việc ở quá khứ->QK đơn)
9.am decorating (at the moment ->HT tiếp diễn)
10.bought (last year-> quá khứ), have not sold (yet-> HT hòan thành), have (không dùng ở dạng tiếp diễn)
11.were playing - heard (diễn tả hành động đang xảy ra thì hành động khác xảy đến => QK tiếp diễn +QK đơn), hid-took (hành động ở quá khứ->QK đơn)
12.was looking, saw (diễn tả hành động đang xảy ra thì hành động khác xảy đến => QK tiếp diễn +QK đơn)
13.lost (last month->Qk đơn), has been (since->HT hoàn thành)
14.has been (for 5 years ->HT hoàn thành)
15.Have you had (yet->HT hoàn thành), had (at 8 o'clock-> QK đơn)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1, is running / wants
2, is crying
3, became / has been
4, is raining / has rained
5, will stay / come
6, have drunk
7, does / read
8, wrote
9, am decorating
10, bought / haven't sold / am having
11, were playing / heard
12, was looking / saw
13, lost / has been
14, has been
15, Have / had / had
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
0
-35
0
cj ơi câu 1 cj giải thích rõ giúp e dc không ạ