Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
=>
1. peaceful
-> so sánh nhất the most adj
2. nomadic
-> adj N
3. collector
-> stamp collector: người sưu tầm tem
4. inconvenient
-> a/an adj N
5. unsafe
-> be adj
6. friendly
-> be adj
7. healthily
-> eat and drink là động từ -> cần trạng từ
8. traditional
-> adj N
9. generosity: sự hào phóng
10. soundly
-> sleep soundly: ngủ ngon
11. diversity
-> adj N
12. minority
-> adj N
13. specialties
-> some + N
14. cultural
-> adj N
15. southern
-> adj N
16. population
-> the N
17. Ethnology
-> giới từ + N
18. minorities
-> adj N
19. northern
-> adj N
20. household
-> adj N
21. coloured
-> adj N
22. richness
-> the N of
23. unforgettable
-> a/an adj N
24. symbolizes
-> thì HTĐ (S Vs/es)
25. religious
-> adj N
26. nomads
-> the N
27. Riding
-> Ving đứng đầu câu làm chủ ngữ (chia động từ số ít)
28. collection
-> a/an adj N
29. addicted
-> be adj
30. activities
-> leisure activities: các hoạt động giải trí
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin