Đăng nhập để hỏi chi tiết


Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. off ( turn off)
2. up ( fet up : thức dậy)
3. up ( taken up:bay lên)
4 off( put off:trì hoãn)
5. up (give up bỏ cuộc)
6. up ( washes up : rửa)
7. away( ran away: chạy khỏi)
8. up (brought up : nuôi dưỡng)
9. on ( carry on : tiếp tục)
10. after(look after : chăm sóc)
xin hay nhất nha
chức bn hc giỏi
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

1. off
2. up
3. up
4 off
5. up
6. up
7. away
8. up
9. on
10. after
xin ctlhn nha
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin