

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
HTD
+) S+ Vs/es
-) S + don't / doesn't + V
? ) Do/ does + S + V ?
I/you / we/ they + V/do
She / he / it + Vs/es ; does
DHNB : always , every , sometimes ,....
$\text{1. C }$
$\rightarrow$ HTD - dạng tobe - S là I - am
$\text{2. B }$
$\rightarrow$ trạng từ chỉ tần suất đứng trc V ( động từ )
$\text{3. A }$
$\text{4. A }$
$\text{5. A }$
$\text{6.A }$
$\rightarrow$ Bị động HTD - S + tobe ( am / is / are ) + V3
$\text{7. B }$
$\text{8. C }$
$\text{9. A }$
$\text{10. B }$
$\text{11. B }$
$\text{12. A }$
$\text{13. A }$
$\text{14. C }$
$\text{15. A }$
$\text{16. B }$
$\text{17. C }$
$\text{18. C }$
$\text{19. A }$
$\text{20. B }$
$\text{21. A}$
$\text{22. C }$
$\text{23. C }$
--------------------------------------
`\text{1. A }`
`\text{2. B }`
`\text{3. A }`
`\text{4. B }`
`\text{5. B }`
`\text{6. B }`
`\text{7. A }`
`\text{8. A }`
`\text{9. B }`
`\text{10. B }`
`\text{11. B }`
`\text{12. A }`
--------------------
`\text{1. am }`
$\rightarrow$ HTD - sự thật - dạng tobe - S là I - am
`\text{2. doesn't study }`
$\rightarrow$ HTD - S số ít - does (-) - V
`\text{3. aren't }`
$\rightarrow$ HTD - dạng tobe - S số nhiều - are
`\text{4. has }`
$\rightarrow$ HTD - S số ít - Vs/es
`\text{5. have }`
$\rightarrow$ HTD - usually - S số nhiều - V nguyên
`\text{6. Does... live }`
$\rightarrow$ HTD - S số ít - câu hỏi - Đảo does lên đầu - V
`\text{7. are }`
$\rightarrow$ HTD - dạng tobe - S số nhiều - câu hỏi - đảo Are lên đầu - V
`\text{8. works }`
$\rightarrow$ HTD - Sự thật - S số ít - Vs/es
`\text{9. likes }`
$\rightarrow$ HTD - S số ít - Vs/es
`\text{10. lives }`
$\rightarrow$ HTD - S số ít - Vs/es
`\text{11. rains }`
$\rightarrow$ HTD - almost eveyday - S số ít - Vs/es
`\text{12. fly }`
$\rightarrow$ HTD - evey - S số nhiều - V
`\text{13. fries }`
$\rightarrow$ HTD - every morning - S số ít - Vs/es
`\text{14. closes }`
$\rightarrow$ HTD - S số ít - Vs/es
`\text{15. tries/ don't think }`
$\rightarrow$ HTD - S số ít - Vs/es / HTD - S số nhiều - do (-) - V
`\text{16. passes }`
$\rightarrow$ HTD - S số ít - Vs/es
`\text{17. is / watch }`
$\rightarrow$ HTD - dạng tobe - S số ít - is / HTD - S số nhiều - V
`\text{18. writes }`
$\rightarrow$ HTD - every week - S số ít - Vs/es
`\text{19. Do ... speak }`
$\rightarrow$ HTD - S số nhiều - Câu hỏi - đảo Do lên đầu - V
`\text{20. doesn't live }`
$\rightarrow$ HTD - S số ít - does (-) - V nguyên
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
`1`. C
`2`. C
`3`. B
`4`. A
`5`. A
`6`. A
`7`. B
`8`. C
`9`. A
`10`. B
`11`. B
`12`. A
`13`. A
`14`. C
`15`. A
`16`. B
`17`. C
`18`. C
`19`. A
`20`. B
`21`. A
`22`. C
`23`. C
`1`. A
`2`. B
`3`. A
`4`. B
`5`. B
`6`. B
`7`. A
`8`. A
`9`. B
`10`. B
`11`. B
`12`. A
`1`. am
`2`. doesn't study
`3`. aren't
`4`. has
`5`. have
`6`. Does she live
`7`. are
`8`. works
`9`. like
`10`. lives
`11`. rains
`12`. fly
`13`. fries
`14`. closes
`15`. tries - don't think
`16`. passes
`17`. is - watch
`18`. writes
`19`. Do you speak
`20`. doesn't live
`-----------------------`
`@` HTĐ
`***` Công thức V tobe
`(+)` S + am/is/are + ...
`(-)` S + am/is/are + not + ...
`(?)` Am/is/are + S + ... ?
`***` Công thức V thường
`(+)` S + V(s/es)
`(-)` S + don't/doesn't + V(bare) + O
`(?)` Do/does + S + V(bare) + O?
`***` Cách dùng
`-` Diễn tả thói quen, lặp lại ( I learn English on Monday )
`-` Diễn tả sự thật ( The Earth goes around the Sun )
`-` Diễn tả 1 kế hoạch, lịch trình ( The train leaves at 10 p.m tomorrow )
`***` Dấu hiệu
`-` Trạng từ chỉ tần suất ( always, usually,... )
`-` Số lần : once, twice, three times,...
`-` Chỉ sự lặp đi lặp lại : everyday, everyweek,...
`---`
`-` tobe + adv chỉ tần suất
`-` adv chỉ tần suất + V
`---`
`@` V thường
`-` N(số ít) : he/she/it/... + does/doesn't/V(s/es)
`-` N(số nhiều) : I/we/you/they/... + do/don't/V(bare)
`---`
`@` V tobe
`-` N(số ít) : he/she/it/... + is
`-` N(số nhiều) : we/you/they/... + are
`-` I + am
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
936
17016
944
ơ ?
0
906
0
em bấm sai rồi ạ em tưởng bấm dc 2 nguoi em xin lỗi chị
0
906
0
em thật sự xin lỗi chị
0
906
0
em xinh lỗi chị
936
17016
944
uk , thôi ! Ko sao đâu !
0
906
0
dạ em cảm ơn cho em xin lỗi lần nữa ạ
936
17016
944
uk , ko sao nhé !
0
906
0
dạ cảm ơn vì chị tha lỗi cho em