Đăng nhập để hỏi chi tiết
15
9
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
39
20
1/ had had, quá khứ hoàn thành.
2/ has been visited : bị động hiện tại hoàn thành
3/ was painted
4/ occurs
5/ has moved
6/ had finished
7/ met
8/ has been
9/ had met
10/ am listening
11/ played
12/ returns
13/ have been studying
14/ has already left
15/ had taken
16/ was waving
17/ begins
18/ do not tell
19/ had already been fixed
20/ worked/ were working
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin