Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
4775
3194
7. had been
8. hadn't eaten
9. had cleaned
10. went - had finished
11. had worried - heard
12. had moved
13. had shot
14. drank - had finished
15. had done
16. had brought
17. had worked - decided
18. arrived - had already gone
19. had left - finished
20. had bought - went
* Diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành (thì Quá khứ hoàn thành) trước một hành động khác (thì Quá khứ đơn) trong quá khứ.
* Trong câu tường thuật, thì Quá khứ đơn và Hiện tại hoàn thành lùi về Quá khứ hoàn thành.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin