

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
=>
1. have to
2. had better
3. had been
4. has
5. mustn't
6. needn't be/must
7. should
8. needn't
9. needn't
10. is able
had better V: nên làm gì
must V: phải làm gì
should V: nên làm gì
be able to V: có thể làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1`. have to
`2`. had better
`3`. had been
`4`. has
`5`. mustn't
`6`. needn't be/must
`7`. should
`8`. needn't
`9`. needn't
`10`. is able
`---------------`
`@` S + had better + V (infinitive) : nên làm gì
`+` had better `=>` làm cho `1` việc hoặc `1` điều gì đó tốt hơn, cải thiện hơn, mang ý nghĩa chiều hướng tích cực hơn.
`@` S + must + V : phải làm gì
`+` must : điều phải làm ( bắt buộc )
`@` S + should(not) + V : nên làm gì
`+` should : nên làm điều gì đó, phải làm điều gì
`@` S + be (chia) + able to + V : Ai đó có thể làm gì
`+` Be able to `=>` là một động từ để diễn tả ai đó có thể làm gì.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin