

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. Bạn sống trong một ngôi nhà hay một căn hộ ?
trả lời : I live in a house / I live in an apartment.
2. Nhà hoặc căn hộ của bạn ở đâu ?
trả lời : my house / aparmant is in commune ( tên xã ), district ( huyện ), provine ( tỉnh )
3. Bạn ở tầng mấy ?
trả lời : I'm on the ( số ) st floor.
4. Mẹ bạn làm công việc nhà nào ?
trả lời : My mother is housewife.
5. Nhà bạn có bao nhiêu phòng ?
trả lời : There are ( số ) rooms.
6. Nó có phòng tập thể dục không ?
trả lời : Yes, it is / No, it isn't.
7. bạn sống cùng ai ?
trả lời : I live in my family.
8. Có siêu thị nào gần nhà hoặc căn hộ của bạn không ?
Trả lời : Yes, there are / No, there aren't.
Mình dịch và ghi câu trả lời cho bạn, nếu có dấu " / " thì bạn chọn 1 trong 2 nhá, còn không có thì ghi cả câu vào.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin