

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

VII. Complete the sentences with the correct adjectives from the box.
1. sensitive ( nhạy cảm )
=> Đừng nói những điều không hay với cô ấy - cô ấy rất nhạy cảm.
2. generous ( hào phóng )
=> Tom rất hào phóng. Anh ấy làm từ thiện mỗi tháng.
3. talkative ( lắm lời, hay nói )
=> William không bao giờ ngừng nói trong lớp. Anh ấy rất hay nói.
4. shy ( nhút nhát, ngại ngùng )
=> Cô gái mới trong lớp của tôi thật nhút nhát. Cô ấy ngại nói chuyện trước mặt chúng tôi.
5. reliable ( đáng tin cậy )
=> Bạn có thể tin Miller với một bí mật. Anh ấy là một người đàn ông đáng tin cậy.
6. outgoing ( hướng ngoại )
=> Harry thích tiệc tùng, gặp gỡ mọi người và nói chuyện với họ. Anh ấy rất hướng ngoại.
7. cheerful ( vui vẻ )
=> Ann là một cô gái vui vẻ. Cô ấy hay tươi cười.
8. confident ( tự tin )
=> Jim luôn chắc chắn về khả năng của chính mình. Anh ấy rất tự tin
9. sporty ( thể thao, hoạt bát )
=> Người bạn thân nhất của tôi, Matt, rất thích thể thao, chơi cầu lông, bóng rổ và bóng đá rất giỏi.
10. curious ( tò mò, hiếu kì )
=> Em gái tôi rất tò mò. Cô ấy muốn biết tất cả mọi thứ!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. sensitive: nhạy cảm
2. generous: rộng lượng
3. talkative: nói nhiều
4. shy: nghẹn ngùng, e thẹn
5. reliable: đáng tin
6. outgoing: cởi mở
7. cheerful: vui vẻ, hay cười
8. confident: tự tin
9. sporty: thích thể thao
10. curious: tò mò
#Annie
Không hiểu chỗ nào hỏi lại mình nha
Xin hay nhất
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin