Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1 cooking ( sau enjoy + V-ing)
2 gets ( every morning →thì HTĐ)
3 camping ( go camping : đi cắm trại )
4 Taking ( taking photo : chụp ảnh )
5 bird-watching ( giành thời gian để ngắm chim ⇒sở thích là : bird-watching)
6 doesn't ( HTĐ ngôi ba số ít dùng doesn't)
7 will call ( tomorrow→ tương lai đơn )
8 eating ( sau hate + V-ing ; eating bananas : ăn chuối )
II
1 collecting ( sau love + V-ing)
2 would be
3 likes ( she ngôi ba số ít →thêm s/es vào sau động từ )
III
1 My hobby is playing board games
2 I think making pottery is interesting
3 My mum enjoys going to the cinema
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
I
1 cooking(sau enjoys +Ving)
2 gets(Hoa=she ,HTĐ)
3 camping
4 making
5 bird -watching
6 don't
7 will call(TLĐ)
8 eating
II
1 colecting(sau love+v-ing)
2 will be(TLĐ)
3 likes(HTĐ ,she+V+es,s)
III
1 My hobby is playing board games
2 I think making pottery is interesting.
3 My mom enjoys going to cinema
#Min
#cho mình xin ctlhn nha
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin