

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
=>
91. B are you ready ~ bạn sẵn sàng chưa
92. C see you ~ hẹn gặp lại bạn
93. C (absent: vắng mặt, nghỉ)
94. C (do you mind if S V: bạn có phiền nếu...?)
95. A fantastic: tuyệt vời
96. B feel like Ving: cảm thấy muốn làm gì
97. B don't worry: đừng lo lắng
98. B must V: phải làm gì
99. A of course not ~ tất nhiên không
100. B have a headache: bị đau đầu
101. C permission: sự cho phép
102. C me neither: tôi cũng không
103. A (why don't we V?: đề nghị, đề xuất, gợi ý)
104. C hold on ~ đợi tí, cầm máy (điện thoại)
105. D why not? ~ tại sao không?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
91b
,92c
93c
94c
95a
96b
97b
98b
99a
100b
101c
102c
103a
104c
105d
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin