Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1` is studying
`2` is not playing
`3` Are they making
`4` is having
`5` is eating
`6` isn't flying
`7` am working
`8` aren't cooking
`9` Is Tom driving
`10` aren't preparing
`=>` Thì hiện tại tiếp diễn :
`(+)` S + is / are / am + Ving + O
`(-)` S + is / are / am + not + Ving + O
`(?)` Is / Are / Am + S + Ving + O
`=>` Signal :
`-` at the moment
`-` now
`-` right now
`-` Shh !
`-` Be quiet !
`-` Listen !
`-`...
# Ríttttt 🍉 (ㆁωㆁ)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1.is studying (at the moment->hiện tại tiếp diễn)
2.won't play (tomorrow->tương lai đơn)
3.Are...making (now->hiện tại tiếp diễn)
4.is having (now->hiện tại tiếp diễn)
5.is eating (now->hiện tại tiếp diễn)
6.isn't flying (Mặc dù có next week nhưng câu mang nghĩa diễn tả 1 hành động xảy ra trong tương lai gần)
7.am working (today->hiện tại tiếp diễn)
8.aren't cooking (thêm V-ing theo vế sau)
9.is...driving (now->hiện tại tiếp diễn)
10.aren't preparing (at the moment->hiện tại tiếp diễn)
$\text{#Trang}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin