

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. Are you looking
Hành động đang tiếp diễn `->` HTTD
2. has played
since 7 a.m `->` HTHT
3. is greeting
Hành động đang tiếp diễn `->` HTTD
4. gave
It + be + khoảng thời gian + since + clause QKD : kể từ khi
5. Have you known
for many years `->` HTHT
6. has been working / is having
all the week `->` HTHTTD
today `->` HTTD
7. being used
enjoy doing sth: thích làm gì `->` dạng bị động: enjoy being PII
8. eating
get used to doing sth: quen dần với việc làm gì
9. being taken
get used to doing sth: quen dần với việc làm gì
dạng bị động: get used to being PII
10. had
It + be + khoảng thời gian + since + S + last + V2/ed : kể từ khi lần cuối làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin