Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
_`text{StrorageLarge}`
1. doesn't really begin
`-` HTĐ : S + don't / doesn't + V-inf
`-` Sự thật hiển nhiên
2. to happen
`-` tend + to V
3. had gone
`-` Câu tường thuật : S + said/told + (that) + S + V (lùi thì)
`-` Lùi thì : QKĐ `->` QKHT
4. was originally designed
`-` QKĐ : S + was/were + adj/n
5. are still searching
`-` HTTD : S + be + V-ing
6. has visited
`-` Một hành động đã xảy ra tại một thời điểm không xác định trong quá khứ
`-` DHNB :three times this year
`-` HTHT : S + have/has + Vpp
7. were playing
`-` Diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ (QKTD ) thì một hành động khác xen vào ( QKĐ)
`-` QKTD : S + was/were + V-ing
8. getting
`-` finish + Ving: kết thúc, hoàn thành việc gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin