Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
200
161
1. don't/patience/enough/with/to/I/deal/his/have/problems.
=> I don't have enough patience to deal with his problems. (Tôi không có đủ kiên nhẫn để giải quyết những vấn đề của anh ấy)
2. brush./There/paint/on/this/is/much/too
=> There is too much paint on this brush. (có quá nhiều sơn trong cái cọ vẽ này)
3. for/haven't/I/slept/days./enough
=> I haven't slept enough for days. (Tôi đã không ngủ đủ trong ngày)
4. manners./to/is/understand/not/old/enough/He
=> He is not old enough to understand manners. (Anh ấy không đủ lớn để hiểu được đạo đức)
5. are/books/There/many/too/shelf./on
=> There are too many books on shelf. (Có quá nhiều sách trên kệ)
Chúc bạn học tốt nhé ^^
#Ri-chan
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin