Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. to stop (decided to V-inf: quyết định làm gì)
2. visited (ago -> QKĐ)
3. is going to rain
4. working (giới từ + V-ing)
5. have brokend (This is the first/second/..? time + S + have/has + P2: Lần đầu/ lần thứ hai/... ai làm gì)
6. Have you done (yet -> HTHT)
7. is playing
8. not make [should (not) + V]
9. covers (diễn tả 1 sự thật hiển nhiên -> HTĐ)
10. is looked (thì HTĐ ở thể bị động)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1` to stop
`-` decide + to V: quyết định làm gì
`-` stop + V-ing: dừng làm gì
`2` visited
`-` DHNB: two years ago `-` QKĐ (+): S + Ved/V2
`3` is going to rain
`-` TLG (+): S + is/am/are + going to + V-inf
`->` Diễn tả hành động có thể sẽ xảy ra ở tương lai (có căn cứ ở hiện tại).
`4` working
`-` be tired of V-ing: mệt mỏi khi làm gì
`-` Giới từ + V-ing
`5` have broken
`-` This is the first/second/... time S + have/has + Ved/Vpp
`->` Đây là lần đầu tiên/thứ hai/... ai đó làm gì.
`6` Have you done
`-` DHNB: yet `-` HTHT (?): Have/Has + S + Ved/Vpp?
`7` is playing
`-` HTTD (+): S + is/am/are + V-ing
`->` Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
`8` not make
`-` should (not) + V-inf: (không) nên làm gì
`9` covers
`-` HTĐ (+): S + V(s/es)
`->` Diễn tả chân lý, sự thật hiển nhiên.
`10` is locked
`-` DHNB: everyday `-` HTĐ (+): S + V(s/es)
`->` BĐ HTĐ: S + is/am/are + Ved/Vpp + (by O)
$\color{#103667}{3}$$\color{#184785}{1}$$\color{#1B4F93}{0}$$\color{#205AA7}{82}$$\color{#426EB4}{0}$$\color{#7388C1}{0}$$\color{#94AAD6}{4}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin