

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1` She/take/a test (V)
`to` She is taking a test.
`2` She/go/to her cooking class. (X)
`to` She isn't going to her cooking class.
`3` She/visit/museum. (V)
`to` She is visiting museum.
`4` She/have/barbecues with her friends (V)
`to` She is having barbecues with her friends.
`5` Lan/ have a test/ next week. (V)
`to` Lan is having a test next week.
`6` They/ move to an apartment/ this month. (X)
`to` They are moving to an apartment this month.
CT: S+ be(not)+ V-ing+ O.
Dịch:
`1` Cô ấy đang làm bài kiểm tra.
`2` Cô ấy sẽ không đến lớp học nấu ăn của mình.
`3` Cô ấy đang đến thăm bảo tàng.
`4` Cô ấy đang ăn thịt nướng với bạn bè.
`5` Lan đang có một bài kiểm tra tiếp theo.
`6` Họ sẽ chuyển đến một căn hộ trong tháng này.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin