0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
310
284
@mariongoc5454th
1) is studying.
2) isn't playing.
3) are making.
4) will have.
5) is eating.
6) won't fly.
7) am working.
8) aren't cooking.
9) Is Tom driving.
10) aren't preparing.
11) will you have.
12) will they give.
13) will making.
14) are you doing?
15) are they staying ?
Giai thích;
Mẫu câu HTTD: S + be(not) + Ving + O + ADV
Mẫu câu TLĐ: S + will(not) + V + O + ADV(đề bài bảo httd nhưng có một câu mk thấy nên điền TLĐ)
Mẫu câu TLTD: S + will Ving + O + ADV (đề bài bảo httd nhưng có một câu mk thấy nên điền tltd)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin