2
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
13
29
Đáp án:
9. colder
10. more modern
11. bigger
12. higher
13. more comfortable
14. lazier
15. more difficult
16. fatter
17. more dangerous
Giải thích:
S1 + to be + adj + er + than + S2 (tính từ ngắn)
S1 + to be + more + adj + than + S2 (tính từ dài)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
5342
6898
`9.` colder
`10.` more modern
`11.` bigger
`12.` higher
`13.` more comfortable
`14.` lazier
`15.` more difficult
`16.` fatter
`17.` more dangerous
`->` Cấu trúc so sánh hơn :
`1`. Đối với tính từ ngắn : S1 + adj-er + than + S2
Trong đó, tính từ ngắn là những tính từ chỉ có một âm tiết và những tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng y ; le ; er ; ow ; et.
VD : small , big , fat , ....
`2.` Đối với tính từ dài : S1 + more + adj + than + S2
Trong đó, tính từ dài là những tính từ có từ hai âm tiết trở lên. Nếu có hai âm tiết thì không kết thúc bằng y ; le ; er ; ow ; et.
VD : beautiful , confident , intelligent , ....
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin