Đăng nhập để hỏi chi tiết


Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

=>
81. Have you done
182. to see
183. has seen
184. have waited
185. fixing
186. go
187. didn't go
188. taught
189. ironed
190. has done
191. to come
192. not to smoke
193. playing
194. to wear
195. to correct
196. has been used
197. was watching/rang
198. to take
199. to study
Phần còn lại bạn tạo thành một câu hỏi khác bạn nhé.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin