Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
=>
1. on
-> take a ride on a dogsled ~ đi trên một chiếc xe chó kéo
2. to
-> dance to the music ~ nhảy với nhạc
3. to
-> pay respect to ~ thể hiện/bày tỏ sự tôn trọng/tôn kính với
4. of
-> have/has a habit of Ving ~ có thói quen làm gì
5. out
-> eat out ~ ăn ngoài
6. in
-> keep in good shape ~ giữ dáng
7. with
-> treat sb with respect ~ đối xử/cư xử tôn trọng với ai
8. out
-> die out ~ biến mất/tuyệt chủng
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin