

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. D (từ gạch chân "i")
- beehive /ˈbiː.haɪv/
- behind /bɪˈhaɪnd/
- hide /haɪd/ (từ nãy tớ nghĩ cậu gõ thiếu rùi ạ)
- hinder /ˈhɪn.dər/
2. C (từ gạch chân "a")
- cattle /ˈkæt.əl/
- nomad /ˈnəʊ.mæd/
- brave /breɪv/
- paddy /ˈpæd.i/
3. A (từ gạch chân "e")
- herd /hɜːd/
- harvest /ˈhɑː.vɪst/
- modest /ˈmɒd.ɪst/
- electricity /ˌel.ɪkˈtrɪs.ə.ti/
4. A
- 'generous
- e'lectrical
- a'ppliance
- no'madic
Tất cả nhấn âm 2, từ khác loại nhấn âm 1.
5. A
- di'sturb
- 'local
- 'pasture
- 'grassland
Tất cả nhấn âm 1, từ khác loại nhấn âm 2.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
0
995
0
âm 2 ở chỗ bắt đầu từ chữ nào ạ
1032
23267
1045
4. 'generous e'lectrical ap'pliance no'madic 5. dis'turb 'local 'pasture 'grassland