

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

+ turn down: ( phrasal verb ): từ chối
=> My application for this job was turned down
+ turn down: giảm âm lượng, nhiệt độ
=> Could you turn down the radio, please?
+ go on+ Ving: tiếp tục làm việc đang làm
=> I go on drawing for 3 hours
+ go on+ to Vinf: làm việc khác sau khi đã làm xong việc gì đó
=> After I finished cleaning the floor, I went to wash the dishes.
+ turn up: xuất hiện
=> She hasn't turned up yet
+ turn up; tăng âm thanh, nhiệt độ
=> Could you turn up the volumes, I can't hear anything
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

turn down: từ chối
go on: tiếp tục, diễn ra
turn up: xuất hiện, đến
-I turned down his party invitation (Tôi đã từ chối lời mời đến bữa tiệc của anh ấy)
-She goes on her work (Cô ấy tiếp tục công việc của mình)
-Tom was late but I think he will turn up (Tom đã trễ giờ nhưng tôi nghĩ anh ấy sẽ đến)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin