Đăng nhập để hỏi chi tiết
3
5
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
4095
3174
2.hunting ( Săn bắn )
3.picks ( Thì HTĐ )
4.has collected / was ( Vừa là Thì QKĐ , vừa là Thì HTHT )
5.playing ( like + V-ing [ or to V ] )
6.spends ( Thì HTĐ )
7.will try ( Thì TLĐ , Đặc điểm nhận dạng : next )
8.to improve ( need + to V )
9.to underline / to learn ( Should / want + to V )
10.move ( Có " can " = V giữ nguyên )
11.gets / got ( Vừa là Thì HTĐ , vừa là Thì QKĐ )
Xin 5 sao + Câu trả lời hay nhất
Chúc bạn học tốt :D
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin