

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
TL:
1. is playing -> dấu hiệu nhận biết right now
2. Is - having
→ have breakfast: ăn sáng
3. aren't watching
→ watch a DVD: xem DVD
4. are - listening
→ listening to CD: nghe đĩa
5. am reading
→ read book: đọc sách
6. is - speaking
→ speak language: nói ngôn ngữ
Ex 2:
1. I love doing my homework
2. They like going to the cinema
3. We don't like watching TV
4. My sister doesn't like reading Magazines
5. My Dad enjoys listening to country music
6. They enjoy taking photos on holiday
* Áp dụng công thức: Verb liking + V-ing
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin