55
31
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
=>
1. B (usually -> HTĐ, S Vs/es)
2. C (now -> HTTD, S is/am/are Ving)
3. A (be quiet! -> HTTD)
4. A (often -> HTĐ)
5. A has got
6. B have S ever V3/ed?
7. D (HTHT since QKĐ)
8. A (for -> HTHT)
9. C (up to now -> HTHT)
10. C (thì HTĐ, S Vs/es)
11. A (last summer vacation -> QKĐ)
12. C (thì QKĐ, did S V?)
13. B (QKTD when QKĐ)
14. B (last night -> QKĐ)
15. C (QKTD when QKĐ)
16. C (in the 1980s -> QKĐ)
17. B (QKĐ while QKTD)
18. A (two days ago -> QKĐ)
19. B have/has never V3/ed
20. B (next month -> HTTD)
21. C (twice before -> HTHT)
22. D (for more than twenty years -> HTHTTD)
23. D (in a few minutes -> TLĐ)
24. A (three times this week -> HTHT)
25. D (at 8.00 tonight -> TLTD)
26. A (taste adj)
27. B (so far -> HTHT)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin