0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. are meeting (dấu hiệu là at the momment)
2. are visiting (dấu hiệu là at the momment)
3. isn't reading (dấu hiệu là now)
4. are you doing (dấu hiệu là tonight)
5. is not listening (dấu hiệu là at the momment)
6. is sitting (dấu hiệu là now)
7. is always making (Câu này là câu phàn nàn có cấu trúc là : S + tobe + always + V-ing + O)
8. is your husband (dấu hiệu là where câu này mang nghĩa là hỏi chồng của bạn đang ở đâu)
9. are / are playing (dấu hiệu là now)
10. is coming (dấu hiệu là look)
9. is always borrowing / giving (câu phàn nàn )
10, am doing / is reading
11. is not painting
12. are planting
13. Are they making
14. is repairing
15. is taking
16. is explaining
17. is studying
18. are having
19. am watching
20. are not drinking
21. are going
22. are having
23. is reading
24. are doing
25. are brushing
26. are traveling
27. is not doing / is sleeping
28. are not working / are doing
29. is not doing / is watching
30. Is Nga reading
Hok tốt!
Xin câu trả lời hay nhất!
#Tamthatthat
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
1366
34801
1347
Bạn bổ sung giải thích nhé !