Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
2124
1713
$14.$ I wish I had money to go abroad.
$16.$ I wish I knew where he is.
- Câu $14$ $+$ Câu $16$: Câu ước ở hiện tại: S + wish (es) + (that) + S + V (Lùi thì).
$17.$ John used to smoke a lot a year ago, but now he doesn't anymore.
- used to + V (Bare): hành động đã từng làm nhưng bây giờ thì không còn nữa.
$22.$ religions.
- Sau tính từ: Danh từ.
$→$ religion (n.): tôn giáo.
$24.$ officially
- Trước động từ là một trạng từ để bổ nghĩa.
$→$ officially (adv.): một cách chính thức.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin