

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Question 1: A
Question 2: B
Question 3: B
Question 4: A
Question 5: D
Question 6: C
Question 7: C
Question 8.: A
Question 9: C
Question 10: B
Question 11: D
Question 12: C
Question 13: A
Question 14: C
Question 15: D
đây là bài mình tự làm, nếu có sai sót ở đâu thì bạn bỏ qua nhaa <33
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

`1.B`
`-` go off `=` ring (v): đổ chuông
`2.B`
`-` peasant `=` farmer (n): nông dân
`3.` đề sai.
`4.A`
`-` prepare `=` get ready: chuẩn bị/sẵn sàng
`5.D`
`-` daily rountine `=` habit (n): thói quen
`6.B`
`->` feel + adj: cảm thấy như thế nào
`7.C`
`->` go off: rung, reo
`->` đồng hồ không báo `->` bị muộn học
`8.A`
`->` `(?)` Do/does + S + trạng từ tần suất + V-bare?
`9.C`
`->` lead the buffalo: dắt trâu
`10.A`
`->` on foot: đi bộ
`11.B`
`->` at `+` thời gian/địa điểm cụ thể
`12.C`
`->` như câu `9.`
`13.B`
`->` every morning `->` HTĐ: `(+)` S + V-(s/es)
`14.C`
`-` get up: thức dậy
`-` go off: đổ chuông
`->` thức dậy ngay lúc đồng hồ đổ chuông
`15.A`
`->` have + time + break: có bao nhiêu thời gian nghỉ (giải lao)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
0
1004
0
thanks