

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1.watching
Giải thích : mind + V-ing
2.listening
Giải thích : enjoys + V-ing
3.to buy
Giải thích : wants + to-V
4.to speak
Giải thích : like + to-V
5.making
Giải thích : avoid + V-ing : tránh
6.to eat
Giải thích : loves + to-v
7.working
Giải thích : loves + v-ing
8.to call
Giải thích : try + to-V : cố gắng
9.to buy
Giải thích : intend + v-ing : dự định
10.doing
Giải thích : stand + v-ing : chịu đựng
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

1. watching ( Would/ Do you mind+ Ving : Bạn có phiền làm gì không)
2. listening ( enjoy+ Ving: thích làm gì)
3. to buy( want to + V: muốn làm gì)
4. to speak ( would like+ to V: muốn làm gì)
5. making ( avoid+ Ving: tránh làm gì)
6. to eat ( would love+ to V )
7. working ( love+ Ving: thích làm gì)
8. calling ( try + Ving : thử làm gì )
9. to build ( intend + to V: dự định làm gì)
10. doing ( can't stand+ Ving : không thể chịu được)
CHÚC BẠN HỌC TỐT VÀ XIN CTLHN Ạ
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
1470
20364
1870
Bik cho mk 5 sao và ctlhn khum :< ?
1470
20364
1870
NGHIÊM CẤM SAO CHÉP BÀI LÀM CỦA MIK DƯỚI MỌI HÌNH THỨC . ~ cảm ơn ~