Đăng nhập để hỏi chi tiết
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Ex 1
1. contributes (đóng góp)
2. benefits (lợi ích)
3. critical (thuộc chỉ trích)
4. extended (mở rộng)
5. enormous (nhiều)
6. equally shared parenting (chia sẻ công bằng trong việc nuôi dạy con cái)
7. finances (tài chính)
8. gender convergence (hội tụ giới)
9. financial burden (gánh nặng kinh tế)
10. nurture (dưỡng dục)
Ex 2
1. Contributions
2. Beneficial
3. Financial
4. Criticism
5. Enormously
6. Solution
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin