Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
- beehive (n): tổ ong
- brave (adj): can đảm
- buffalo-drawn cart (n): xe trâu kéo
- cattle (n) : gia súc
- collect (v): thu gom, lấy
- convenient (adj): thuận tiện
- disturb (v): làm phiền
- electrical appliance (n): đồ điện
- generous (adj): hào phóng
- ger (n): lều của dân du mục Mông Cổ
- Gobi Highlands: Cao nguyên Gobi
- grassland (n): thuộc một trang trại
- harvest time (n): mùa gặt
- herd (v): chăn dắt
- local (adj/ n): địa phương, dân địa phương
- Mongolia (n): Mông cổ
- nomad (n): dân du mục
- nomadic (adj): thuộc về du mục
- paddy field (n): đồng lúa
- pasture (n): đồng cỏ không có chủ sở hữu
- pick (v): hái
- racing motorist (n): người lái ô tô đua
- vast (adj): rộng lớn, bát ngát
Cách đọc:
- ˈbiːhaɪv
- breɪv
- ˈbʌfələʊ-drɔːn kɑːt
- ˈkætl
- kəˈlɛkt
- kənˈviːniənt
- dɪsˈtɜːb
- ɪˈlɛktrɪkəl əˈplaɪəns
- ˈʤɛnərəs
- ger
- ˈgəʊbi ˈhaɪləndz
- ˈgrɑːslænd
- ˈhɑːvɪst taɪm
- hɜːd
- ˈləʊkəl
- mɒŋˈgəʊlɪə
- ˈnəʊməd
- nəʊˈmædɪk
- ˈpædi fiːld
- ˈpɑːsʧə
- pɪk
- ˈreɪsɪŋ ˈməʊtərɪst
- vɑːst
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Xem thêm:
CÂU HỎI MỚI NHẤT
giải giúp em vớiii các anhh ơiii
giải giúp em vớiii các anhh ơiii
-Tìm 1 số nhân vật phụ trong truyện lịch sử.
*Nhân vật phụ thường do người viết bổ sung có thể không có vai trò quan trọng và lịch sử nhưng cần thiết cho việc làm nổi bật sự kiện nhân vật chí ...
Giải đề giúp mình nhé
347
5477
326
tìm lại thui ạ, tui tìm chia phần nhưng ko tìm đc từ nào hết ;-;
286
10735
629
ko í chị là vở chị cho đi ve chai òi :> định lật ra ghi lại cho e thì -_-
347
5477
326
khóc 8 dòng sông lun
347
5477
326
mà chị lớp mấy zậy
286
10735
629
chị lên lớp 9
347
5477
326
em lên lớp 8 rồi gặp 1 cô tiếng anh rất ''vui tính''
347
5477
326
4 quyển vở tiếng anh, 1 vở ghi từ điển, 1 vở ghi bài tập, 1 vở ghi tiết trong lớp, 1 vở ghi công thức
347
5477
326
ko tính học thêm và chiều :>>