

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

20. B. Homemaker (n): người xây tổ ấm
21. D. breadwinner (n): trụ cột gia đình
22. B. groceries => shop for groceries: mua hàng hóa
23. A. washing-up (n): việc rửa chén bát
24. C. about - on => care about sb/ sth: quan tâm đến ai, cái gì - put sth on sb: áp đặt cái gì lên ai
Exercise 3: Indicate the words(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
31. C. share => share = split: phân chia, chia sẻ
32. B. cooperate => collaborate = cooperate: hợp tác
33. A. easily hurt => vulnerable = easily hurt: dễ bị tổn thương
34. C. fostered => nurture = foster: nuôi dưỡng
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin