

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$2.$ will recognize/ see
- "sure": ý kiến chủ quan, chưa chắc xảy ra.
→ Thì tương lai đơn: S + will + V (bare).
- S + V (s/es).
$3.$ lost/ has been
- Vế trước: "last month".
→ Thì quá khứ đơn (Với động từ thường): S + V (ed/ bất quy).
- Vế sau: "since + mốc thời gian".
→ Thì hiện tại hoàn thành: S + have/ has + V3.
$4.$ to buy/ selling
- mean + to V: có ý định làm gì.
$5.$ eating/ to have
$6.$ chosen/ to take
- S + is/ are + V (Pii).
- take part in (v.): tham gia.
$7.$ come/ will see
- If + S + V (s/es), S + will + V.
$8.$ have read/ written
- This is the first time + Thì hiện tại hoàn thành.
$9.$ is resting/ takes
- "now".
→ Thì hiện tại tiếp diễn (Khẳng định): S + am/ is/ are + V-ing
- "always"
→ Thì hiện tại đơn (Với động từ thường): S + V (s/es).
$10.$ met/ had just been
- Vế trước: "two weeks ago".
→ Thì quá khứ đơn (Với động từ thường): S + V (ed/ bất quy).
- Vế sau: Câu tường thuật trần thuật: S + told + O + (that) + S + V (Lùi thì).
+ Lùi một thì: Hiện tại hoàn thành → Quá khứ hoàn thành.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
2. will recognize/see
3. lost/has been
4. to buy/selling
5. eating/have
6. to be chosen/to take
7. had come/would have seen
8. have read/written
9. is resting/takes
10. met/had just been
Bảng tin