0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
7B
→ thì HTĐ : S + vs/es
→ dấu hiệu nhận bt : often
8A
→ thf TLĐ : S + will + V nguyên mẫu
9C
→ on + birthday
10D
→ cụm từ on the wall : trên tường
2
1 goes
→ thì HTĐ : S + vs/es
→ dấu hiệu nhận bt : often
2 won't go
→ TLĐ phủ định : S + wơn't + V nguyen mẫu
3 are
→ there are + N số nhìu
4 doesn't enjoy
→ HTĐ phủ định : S + doesn't + V nguyên mẫu
5 will see
→ thì TLĐ : S + will + V nguyên mẫu
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
3
2
7. A.Go
8. A.Will go
9. C.on
10. D.on
Bài 2.
1. goes
2. are not going
3. are
4. does enjoy
5. will see
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin