Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1 meeting( sau enjoy là Ving)
To be( sau hope toV)
2 drinking( sau prefer là Ving)
3 waiting ( sau would- mind là Ving)
4 playing( sau like Ving)
5 going( sau prefer là Ving)
6 to go( sau would like là to V)
7 / making ( sau love là Ving)
8 spending( sau detested lần Ving)
9 to surf ( sau start là to V)- surfing( dừng vc j đó để lm j)
10 to concentrate (thử làm j đó try +to V) - wandering ( sau mind là Ving)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1971
1146
1. meeting, to see
enjoy + V_ing
hope + to V
2. drinking
prefer + V_ing
3. waiting
Would you mind + V_ing?
4. playing
like + V_ing
5. staying, playing
prefer + V_ing
6. to go
would like + to V
7. making
love + V_ing
8. spending
detest + V_ing
9. surfing/ to surf, surfing
start + V_ing/ to V
stop + V_ing
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin