

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
=>
1. made -> make
-> have to V : phải làm gì
2. uses -> use
-> mustn't V : không được phép làm gì
3. haven't -> don't have
-> have to : phải/ phủ định : don't have to
4. taking -> take
-> ought to V : nên làm gì
5. does -> x
-> you (dùng TĐT do)
-> câu khẳng định : S have/has to V
6. don't have to -> mustn't
-> mustn't V : không được phép làm gì
7. must -> mustn't
-> mustn't V : không được phép làm gì
8. don't have to -> mustn't
-> mustn't V : không được phép làm gì
9. are -> be
-> must + V
10. have to -> don't have to
-> don't have to : không phải
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

1.B⇒Make (Have to + V nguyên thể)
2.B⇒Use (Must (not) + V nguyên thể)
3.A⇒Don't have to (Câu HTĐ bình thường dạng phủ định)
4.B⇒To take (Ought to + V nguyên thể)
5.A⇒∅ (Đây không phải là câu nghi vấn nên bỏ does ở đầu đi)
6.A⇒Musn't (Đây là một điều cấm)
7.B⇒Musn't (Dựa vào câu trước là ra khỏi bãi cỏ nên câu này phải để là cấm)
8.C⇒Musn't (Đây là cấm không được hét to. Nếu hét to em bé sẽ thức)
9.B⇒Be (Must + Be)
10.A⇒Don't have to (Dựa vào câu tôi cho nó ăn rồi nên bạn không phải cho nó ăn nữa đâu)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin