

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`31` joined
`32` were
`33` knew
`34` were
`35` were
`36` made
`37` didn't forget
`38` hadn't snowed
⇒ Yesterday - Câu ước quá khứ :
S + wish + S + had + Vpp + O
`39` were
`40` lived
`41` knew
⇒ Còn lại là câu ước hiện tại đơn :
Với Verb :
⇒ S + wish(es) + S + Ved / V2 + O
⇒ S + wish (es) + S + didn't + V + O
Với be :
⇒ S + wish(es) + S + were + not+ O
** note : ở trong câu nếu có các dấu hiệu của thì quá khứ đơn , tương lai đơn -> mới dùng câu ước tương lai / quá khứ . Còn nếu ko có thì dùng câu ước hiện tại
# Rítttttt (ㆁωㆁ) 🍉
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
$\color{#8E1E20}{2}\color{#B6292B}{5}\color{#C82E31}{1}\color{#E33539}{2}\color{#EB7153}{0}\color{#F19373}{14}$
` 31. ` to join
` 32. ` were
` 33. ` knew
` 34. ` were
` 35. ` were
` 36. ` had made
` 37. ` had not forgotten
` 38. ` had not snowed
` 39. ` were
` 40. ` lived
` 41. ` knew
` ---------- `
` *** ` Cấu trúc câu ước:
` 1. ` wish + to V: diễn tả mong ước của bản thân
` 2. ` wish + O + to V: ước ai làm điều gì
` 3. ` wish + O + sth: ước cho ai đó thế nào
` ____ `
` 1) ` Cấu trúc câu ước ở hiện tại:
` (+): ` S + wish(es) + (that) + S + V-ed
` (-): ` S + wish(es) + (that) + S + not + V-ed
` (If): ` If only + (that) + S + (not) + V-ed
` 2) ` Cấu trúc câu ước ở quá khứ:
` (+): ` S + wish(es) + (that) + S + had + V3
` (-): ` S + wish(es) + (that) + S + had not + V3
` (If): ` If only + (that) + S + had (not) + V3
` 3) ` Cấu trúc câu ước ở tương lai:
` (+): ` S + wish(es) + (that) + S + would/could + V
` (-): ` S + wish(es) + (that) + S + would/could + not + V
` (If): ` If only + S + would/could + (not) + V
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin