

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1) sat (quá khứ đơn )
2) has been ( Hiện tại hoàn thành )
3) were ( quá khứ đơn )
4) stopped ( trước qkhu hoàn thành là qkhu đơn )
5) is becoming ( HTTD )
6) to work ( made to + Vo )
7) saw ( quá khứ đơn )
8) to lock ( forget to + Vo )
9) produced ( qkhu đơn )
10) Does / begin ( vì chỉ lịch trình nên là thì hiện tại đơn )
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

The best of team - Sakura
1. sat
2. has been ( thì QKHT )
3. were
4. stopped ( By the time + S1 + V1 (quá khứ đơn), S2 + V2 (quá khứ hoàn thành).
5. is becoming
6. to work
7. saw
8. to lock ( forget + to -inf)
9. produced
10. Does ....... begin
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

mk lên xem và xem cả đạp án rồi mk có đáp and nhg ko hiểu thoi
Bạn xem nhưng bạn xem chưa kĩ
bạn có cần mk cho link ko ạ bạn lm sai rồi
Ok bạn
file:///C:/Users/Administrator/Desktop/bo-de-thi-hoc-sinh-gioi-tieng-anh-lop-8.pdf đây bạn nhé chỉ cần lướt xuống dưới thôi bạn
ddaaylaf bài 3 đề 1
K thể truy cập ạ
thế thì bạn ghi 45 đề hsg lớp 8 rồi xem đáp án bài 3 của đè 1 nhé
Bảng tin
0
31
0
bạn vào nhóm mk ko
4
58
4
nhóm gì vậy ạ
0
31
0
Lollypops
6
1152
1
b ơi s câu 1 lại chia qkđ v ạ