Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1) is rising/ is setting
2) am not doing anything
3) are you meet
4) is ending
5) is opening
6) am seeing
7) are going
8) is landing
9) is not starting
10) Are you having
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. is rising, is setting
2. am not doing anything
3. are you meeting
4. is ending
5. is opening
6. am seeing
7. are going
8. is landing
9. is not starting
10. Are you having
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. rises/sets -> thì HTĐ (sự thật hiển nhiên/lịch trình, thời gian biểu/thói quen)
2. am not doing anything -> HTTD (kế hoạch)
3. are you meeting -> HTTD (kế hoạch/hành động đang diễn ra tại thời điểm nói)
4. ends -> HTĐ (lịch trình/thời gian biểu)
5. opens -> HTĐ (lịch trình/thời gian biểu)
6. am seeing -> this afternoon (HTTD)
7. are going -> HTTD (kế hoạch)
8. lands -> HTĐ (lịch trình/thời gian biểu)
9. doesn't start -> HTĐ (lịch trình/thời gian biểu)
10. Are you having -> this week or next week (HTTD)
Bảng tin
2
67
0
sai r
2
67
0
câu 1 câu 3 đã sai r