

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1.doesn't study( hiện tại đơn)
2.is having( hiện tại tiếp diễn)
3.have ( hiện tại đơn)
4.doesn't study ( hiện tại đơn )
5.teaches (hiện tại đơn)
6.likes( V dạng s/es)
7.washes( hiện tại đơn)
8.don't have( hiện tại đơn)
9.does ( hiện tại đơn )
10.eat (hiện tại đơn)
11.is/help
12.travel(hiện tại đơn)
13.finishes( hiện tại đơn)
14.doesn't eat/is
15.are/are
16.start( hiện tại đơn)
17.doesn't study
18.likes(V dạng s/es)
19.cook( hiện tại đơn)
20.have( hiện tại đơn)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

1.doesn't study( sacturday=>hiện tại đơn)
2.is having( today=>hiện tại tiếp diễn)
3.have( usually=>hiện tại đơn)
4.doesn't study
5.teaches( often=>hiện tại đơn)
6.likes( she là số ít=>Chia V dạng s/es)
7.washes( everyday=>hiện tại đơn)
8.don't have( every morning=>hiện tại đơn)
9.does
10.eat (once a month=>hiện tại đơn)
11.is;help
12.travel( often=>hiện tại đơn)
13.finishes( usually=>hiện tại đơn)
14.doesn't eat;is
15.are;are
16.start( every Sacturday=>hiện tại đơn)
17.doesn't study
18.likes( she là số ít=>Chia V dạng s/es)
19.cook( everyday=>hiện tại đơn)
20.have( every morning=>hiện tại đơn)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

1. doesn't study
2. has
3. have
4. doesn't study
5. teaches
6. likes
7. washes
8. don't have
9. does
10. eat
11. is/helps
12. travel
13. finishes
14. doesn't eat/is
15. are/smile
16. starts
17. doesn't study
18. likes
19. cook
20. have
Thì HTĐ
Với động từ tobe: (+) S is/am/are... (-) S is/am/are not... (?) Is/Am/Are S...?
Với động từ thường: (+) S Vs/es (-) S doesn't/don't V (?) Does/Do S V?
Bảng tin
3763
7222
3019
nỗi buồn bên trong mk đang dâng trào
679
10729
1064
ns thử ik
3763
7222
3019
núi lửa buồn bên trong mk đang bắt đầu nổ
679
10729
1064
ukm ><
3763
7222
3019
ko có cái hay nhất tiếp theo thì ko còn mặt mũi nào mà onl nx
679
10729
1064
đừng lo , hùi nữa mk có câu hỏi cần giải , cậu mà giúp đc thì cậu giúp mk nha
3763
7222
3019
mấy h đấy
679
10729
1064
2h30 nha