

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1 haven't had
-> thì HTHT + yet : S + haven't / hasn't + VPII + yet
2 didn't have
-> thì QKĐ : s + didn't + V nguyên mẫu
-> dấu hiệu nhận bt : last week
3 câu này ko thể dùng thì QKĐ hay HTHT nhé
is going
-> thì TLG : s + be going to + Vnguyên mẫu
4 moved
-> thì QKĐ : s + v-ed / v2
-> dấu hiệu : in 2010
5 have - visited
-> thì HTHT + ever : have / has + S + ever + VPII
6 has lived
-> thì HTHT + for : s + have / has + VPII + for + 1 khoảng thời gian
7 did - go
-> thì QKĐ : s + v-ed / v2
-> dấu hiệu : yesterday
8 have worked
-> thì HTHt + since : s + have / has + VPII + since + mốc thời gian
9 have - seen
-> thì HTHT
-> dấu hiệu nhận bt : recently
10 broke
-> thì QKĐ : s + v-ed / v2
-> dấu hiệu : 2 years ago
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin