

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
Bài 2. Điền cụm từ với “for”, “since” hoặc “ago”.
1. since four o'clock ( Since + mốc thời gian <thời điểm trong quá khứ> )
2. ten years ago ( Ago thường dùng với thì quá khứ đơn, chỉ một hành động đã chấm dứt cách đây một thời gian )
3. since Sunday ( Since + mốc thời gian <thời điểm trong quá khứ> )
4. for six weeks ( For + khoảng thời gian )
5. for three years ( For + khoảng thời gian )
6. eight months ago ( Ago thường dùng với thì quá khứ đơn, chỉ một hành động đã chấm dứt cách đây một thời gian )
7. for three weeks ( For + khoảng thời gian )
8. for ( For + khoảng thời gian )
9. since ( Since + thì quá khứ đơn )
10. for ( for ages: đã rất lâu )
11. since ( Since + thời điểm trong quá khứ )
12. for ( For + khoảng thời gian )
13. since ( Since + thì quá khứ đơn )
14. for ( For + khoảng thời gian )
15. since ( Since + thời điểm trong quá khứ )
16. for ( For + khoảng thời gian )
17. since ( Since + thì quá khứ đơn )
18. for ( For + khoảng thời gian )
19. since ( Since + thời điểm trong quá khứ )
20. for ( For + khoảng thời gian )
21. since ( Since + thời điểm trong quá khứ )
22. for ( For + khoảng thời gian )
23. for ( For + khoảng thời gian )
24. since ( Since + thời điểm trong quá khứ )
25. since ( Since + thời điểm trong quá khứ )
26. for ( For + khoảng thời gian )
27. since ( Since + thời điểm trong quá khứ )
28. since ( Since + mốc thời gian )
29. for ( For + khoảng thời gian )
30. for ( For + khoảng thời gian )
31. for ( for a long time: một thời gian dài )
32. since ( Since + thì quá khứ đơn )
33. for ( For + khoảng thời gian )
34. since ( Since + thời điểm trong quá khứ )
35. for ( For + khoảng thời gian )
36. for ( for a long time: một thời gian dài )
37. since ( Since + thì quá khứ đơn )
38. since ( Since + thời điểm trong quá khứ )
39. for ( For + khoảng thời gian )
40. for ( For + khoảng thời gian )
41. since ( Since + thì quá khứ đơn )
42. for ( For + khoảng thời gian )
43. for ( For + khoảng thời gian )
44. for ( For + khoảng thời gian )
45. since ( Since + thì quá khứ đơn )
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin