Đăng nhập để hỏi chi tiết


Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
One syllable ( từ có 1 âm tiết): play, plate
Two syllables ( từ có 2 âm tiết): teacher, noodles, coffee, waiter
Three syllables ( từ có 3 âm tiết): umbrella, cereal, volleyball, vegetable, customer
Four syllables ( từ có 4 âm tiết): helicopter, supermarket, calculator.
Chúc bạn học tốt!!!
P/s: Mình xin ctlhn cho nhóm ạ! Thanks nhiều!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Mình gửi bạn ạ! Chúc bạn học tốt! Xin hay nhất ❤
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin
1
950
0
thanks bạn
588
17574
428
xin hay nhất ạ
1
950
0
uk
588
17574
428
cảm ơn bạn nhiều