

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

18. were walking - saw
- QKTD when QKD
19. live - have been living
- HTHTTD: S have/has been Ving
20. are going - begins
- thì HTĐ diễn tả lịch trình giờ tàu, xe, lịch chiếu phim
21. returns - will give
- When HTĐ, TLĐ
22. is - saw
- S last V-ed/C2
23. Have - ever gone - took
- Have/Has S VPII?
24. has already left
- thì HTHT: S have/has VPII
25. will answer
- thì TLĐ: S will Vnt
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
18. were walking / saw
→ QKTD / QKD S+ ved
19. live / have been living
→ HTD - sự thật - S số nhiều - V nguyên / HTHTTD : S số nhiều - have - been - VIng
20. will go / begins
→ TLD - will - V / HTD - S số ít - Vs/es
21. returnes / will give
→ HTD - S số ít - Vs/es / TLD - will - V
22. has been / saw
→ HTHT - since - S số ít - has - V3/ Sau since là QKD - V2
23. Have you ever gone / takes
→ HTHT - Câu hỏi - S số nhiều - Đảo have lên đầu - V3 / HTD - often - S số ít - Vs/es
24. has already left
→ HTHT - already - S số ít - has - V3
25. will answer
→ TLD - S + will + V
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin